• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Nạch (疒) Lão (耂) Nhật (日)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đồ
  • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒者
  • Thương hiệt:KJKA (大十大日)
  • Bảng mã:U+760F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瘏

  • Cách viết khác

    𤸭 𤺈

Ý nghĩa của từ 瘏 theo âm hán việt

瘏 là gì? (đồ). Bộ Nạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: đau ốm, Mắc bệnh, sinh bệnh, Ốm, đau.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đau ốm

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Mắc bệnh, sinh bệnh

- “Trắc bỉ thư hĩ, Ngã mã đồ hĩ” , (Chu nam , Quyển nhĩ ) (Muốn) lên núi đất đá kia, (Nhưng) ngựa ta bị bệnh rồi.

Trích: Thi Kinh

Từ điển Thiều Chửu

  • Ốm, đau.

Từ ghép với 瘏