部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Khuyến (犭) Lão (耂) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 潴
瀦
𤃣
潴 là gì? 潴 (Chư, Rư, Trư). Bộ Thuỷ 水 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶一ノフノ一丨一ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. chứa, 1. chứa. Chi tiết hơn...