• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Lão (老) Nhật (日)

  • Pinyin: Zhī
  • Âm hán việt: Chi
  • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノノフ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木耆
  • Thương hiệt:DJPA (木十心日)
  • Bảng mã:U+69B0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 榰 theo âm hán việt

榰 là gì? (Chi). Bộ Mộc (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: 2. chống đỡ. Chi tiết hơn...

Chi
Âm:

Chi

Từ điển phổ thông

  • 1. cái tán kê cột nhà
  • 2. chống đỡ

Từ ghép với 榰