• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Lão (耂) Nhất (一)

  • Pinyin: Kǎo
  • Âm hán việt: Khảo
  • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木考
  • Thương hiệt:DJKS (木十大尸)
  • Bảng mã:U+6832
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 栲

  • Cách viết khác

    𣐊 𣑥 𣛖 𥬯

Ý nghĩa của từ 栲 theo âm hán việt

栲 là gì? (Khảo). Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (フ). Ý nghĩa là: cây khảo, Cây khảo., Cây “khảo”, gỗ dùng chế tạo đồ vật, § Xem “khảo lão” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cây khảo

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây khảo.
  • Khảo lão cái giỏ, một thứ đan bằng tre hay bằng cành liễu để đựng đồ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 栲栳

- khảo lão [kăolăo] Cái giỏ (bằng tre hoặc bằng cây liễu gai).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây “khảo”, gỗ dùng chế tạo đồ vật
* § Xem “khảo lão”

Từ ghép với 栲