• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Kiến 見 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Lão (耂) Nhật (日) Kiến (見)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đổ
  • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一丨フ一一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰者見
  • Thương hiệt:JABUU (十日月山山)
  • Bảng mã:U+89A9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 覩

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𬢎

Ý nghĩa của từ 覩 theo âm hán việt

覩 là gì? (đổ). Bộ Kiến (+8 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: trông thấy, § Thời xưa dùng như “đổ” . Từ ghép với : Thấy vật nhớ người, Tai nghe mắt thấy, Ai cũng thấy rõ, Tranh nhau xem. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • trông thấy

Từ điển trích dẫn

Động từ
* § Thời xưa dùng như “đổ”

Từ điển Thiều Chửu

  • Thấy (mắt trông thấy).

Từ điển Trần Văn Chánh

* Xem, nhìn, thấy

- Thấy vật nhớ người

- Tai nghe mắt thấy

- Ai cũng thấy rõ

- Tranh nhau xem.

Từ ghép với 覩