Các biến thể (Dị thể) của 覩
睹
𬢎
覩 là gì? 覩 (đổ). Bộ Kiến 見 (+8 nét). Tổng 15 nét but (一丨一ノ丨フ一一丨フ一一一ノフ). Ý nghĩa là: trông thấy, § Thời xưa dùng như “đổ” 睹. Từ ghép với 覩 : 覩物思人 Thấy vật nhớ người, 耳聞目覩 Tai nghe mắt thấy, 有目共覩 Ai cũng thấy rõ, 先覩爲快 Tranh nhau xem. Chi tiết hơn...