• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Lão (耂) Tử (子)

  • Pinyin: Jiào
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
  • Hình thái:⿰⺡教
  • Thương hiệt:EJDK (水十木大)
  • Bảng mã:U+6F16
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 漖 theo âm hán việt

漖 là gì? Bộ Thuỷ (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 漖