• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+15 nét)
  • Các bộ:

    Thỉ (豕) Lão (耂) Nhật (日) Mộc (木)

  • Pinyin: Zhū
  • Âm hán việt: Trư
  • Nét bút:一ノフノノノ丶一丨一ノ丨フ一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱豬木
  • Thương hiệt:MAD (一日木)
  • Bảng mã:U+6AEB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 櫫

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 櫫 theo âm hán việt

櫫 là gì? (Trư). Bộ Mộc (+15 nét). Tổng 19 nét but (ノフノノノ). Ý nghĩa là: Cọc, cột ngắn, “Yết trư” cắm nêu, làm hiệu. Từ ghép với : Cắm nêu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái cọc buộc giữ súc vật

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái cọc buộc súc vật.
  • Yết trư cắm nêu.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Cây nêu

- Cắm nêu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cọc, cột ngắn
Động từ
* “Yết trư” cắm nêu, làm hiệu

Từ ghép với 櫫