• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Lão (老)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨一丨一ノノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹老
  • Thương hiệt:TJKP (廿十大心)
  • Bảng mã:U+8356
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 荖

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 荖 theo âm hán việt

荖 là gì? Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 荖