• Tổng số nét:18 nét
  • Các bộ:

    Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨) Nhựu (禸)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一丨フ丨一丶
  • Hình thái:⿰骨禺
  • Thương hiệt:BBWLB (月月田中月)
  • Bảng mã:U+9AC3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髃

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 髃 theo âm hán việt

髃 là gì? Bộ . Tổng 18 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 髃