部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨) Nhựu (禸) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 颙
顒
𩔔
颙 là gì? 颙 (Ngung). Bộ Hiệt 頁 (+9 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一一丨フ丨一丶一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: nghiêm chỉnh. Chi tiết hơn...
- ngung ngung [yóngyóng] (văn) Có vẻ ngưỡng mộ. Cg. 顒然.