Các biến thể (Dị thể) của 请
請
请 là gì? 请 (Thỉnh, Tính). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶フ一一丨一丨フ一一). Ý nghĩa là: mời mọc. Từ ghép với 请 : 您請坐 Mời bác (ông, bà...) ngồi, 請出席 Xin mời đến dự, 請人來修電梯 Thuê người đến sửa thang máy, 乃置酒請之 Bèn bày tiệc rượu mời ông ta (Hán thư), 請安靜 Xin hãy yên tâm Chi tiết hơn...
- thỉnh an [qêng'an] Thăm hỏi, vấn an;