Đọc nhanh: 请保护古树 (thỉnh bảo hộ cổ thụ). Ý nghĩa là: Please Protect Heritage Trees! Hãy bảo tồn cây di sản.
请保护古树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Please Protect Heritage Trees! Hãy bảo tồn cây di sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请保护古树
- 他 也 一定 申请 了 社会保障
- Anh ta phải thu tiền an sinh xã hội.
- 我们 应该 保护 古迹
- Chúng ta nên bảo vệ di tích cổ.
- 古迹 受 政府 的 保护
- Di tích được chính phủ bảo vệ.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 政府 要 有 政策 保护 古城
- Chính phủ cần có chính sách để bảo vệ các thành phố cổ.
- 修复 古迹 保护 文化遗产
- Khôi phục di tích để bảo vệ di sản văn hóa.
- 他们 利用 人盾 来 保护 自己
- Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.
- 我们 应该 积极 保护 名胜古迹 , 不 应该 破坏
- Chúng ta nên tích cực gìn giữ bảo vệ các danh làm thắng cảnh, và không nên phá hoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
古›
护›
树›
请›