Đọc nhanh: 请勿触摸 (thỉnh vật xúc mạc). Ý nghĩa là: Đừng đụng vào; không chạm vào.
请勿触摸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đừng đụng vào; không chạm vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿触摸
- 小狗 触摸 了 我 的 腿
- Chú chó chạm vào chân tôi.
- 请勿 使用 手机
- Vui lòng không sử dụng điện thoại
- 可 触摸 的 肿瘤
- Ung thư có thể chạm được.
- 油漆 未干 , 请勿 触摸
- Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.
- 他 轻轻 触摸 了 桌子
- Anh ấy nhẹ nhàng chạm vào bàn.
- 工作 时间 , 请勿打扰
- Trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
- 他们 正在 开会 , 请勿打扰
- Họ đang họp, xin đừng làm phiền.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勿›
摸›
触›
请›