Đọc nhanh: 请假单 (thỉnh giả đơn). Ý nghĩa là: Đơn xin nghỉ.
请假单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đơn xin nghỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请假单
- 他 今天 请 了 半天 假
- Hôm nay anh ấy xin nghỉ phép nửa ngày.
- 他 请 了 半天 假去 看病
- Anh ấy đã xin nghỉ nửa ngày để đi khám bệnh.
- 他 诈病 请假
- Anh ấy giả bệnh xin nghỉ.
- 公司 批准 了 我 的 请假
- Công ty đã phê duyệt đơn xin nghỉ của tôi.
- 他 生病 了 , 免不了 要 请假
- Anh ấy bị bệnh, khó tránh khỏi phải xin nghỉ.
- 他 身体 不 舒服 , 为此 请 了 假
- Anh ấy không khỏe, vì vậy đã xin nghỉ.
- 他 向 公司 申请 了 年 假
- Anh ấy xin nghỉ phép năm với công ty.
- 他 一年 里边 没有 请过 一次 假
- Suốt cả năm cậu ấy chẳng xin nghỉ ngày nào cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
单›
请›