Đọc nhanh: 请勿摄影 (thỉnh vật nhiếp ảnh). Ý nghĩa là: No Filming / No Video! Cấm quay phim chụp ảnh.
请勿摄影 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. No Filming / No Video! Cấm quay phim chụp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿摄影
- 全家 安好 , 请勿 挂念
- cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ
- 他 是 摄影师
- Anh ấy là nhiếp ảnh gia.
- 你 爸 像 个 摄影师
- Bố cậu trông giống nhiếp ảnh gia.
- 他们 正在 开会 , 请勿打扰
- Họ đang họp, xin đừng làm phiền.
- 公共场所 请勿 乱 扔 垃圾
- Nghiêm cấm xả rác bừa bãi ở nơi công cộng.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
- 今天 我们 去 摄影
- Hôm nay chúng tôi đi chụp ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勿›
影›
摄›
请›