请勿摄影 Qǐng wù shèyǐng
volume volume

Từ hán việt: 【thỉnh vật nhiếp ảnh】

Đọc nhanh: 请勿摄影 (thỉnh vật nhiếp ảnh). Ý nghĩa là: No Filming / No Video! Cấm quay phim chụp ảnh.

Ý Nghĩa của "请勿摄影" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

请勿摄影 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. No Filming / No Video! Cấm quay phim chụp ảnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿摄影

  • volume volume

    - 全家 quánjiā 安好 ānhǎo 请勿 qǐngwù 挂念 guàniàn

    - cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ

  • volume volume

    - shì 摄影师 shèyǐngshī

    - Anh ấy là nhiếp ảnh gia.

  • volume volume

    - xiàng 摄影师 shèyǐngshī

    - Bố cậu trông giống nhiếp ảnh gia.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开会 kāihuì 请勿打扰 qǐngwùdǎrǎo

    - Họ đang họp, xin đừng làm phiền.

  • volume volume

    - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 请勿 qǐngwù luàn rēng 垃圾 lājī

    - Nghiêm cấm xả rác bừa bãi ở nơi công cộng.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè 一部 yībù xīn 电影 diànyǐng

    - Họ đang quay một bộ phim mới.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen 摄影 shèyǐng

    - Hôm nay chúng tôi đi chụp ảnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PHH (心竹竹)
    • Bảng mã:U+52FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè , Shè
    • Âm hán việt: Nhiếp
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQSJE (重手尸十水)
    • Bảng mã:U+6444
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao