Đọc nhanh: 请勿抚摸 (thỉnh vật phủ mạc). Ý nghĩa là: Không chạm vào.
请勿抚摸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không chạm vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿抚摸
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 他 捧起 小猫 轻轻 抚摸
- Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 全家 安好 , 请勿 挂念
- cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ
- 油漆 未干 , 请勿 触摸
- Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.
- 招待不周 , 请勿 见罪
- tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.
- 他们 正在 开会 , 请勿打扰
- Họ đang họp, xin đừng làm phiền.
- 各位 观众 请勿喧哗
- Các vị khán giả xin đừng ồn ào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勿›
抚›
摸›
请›