Đọc nhanh: 请勿投食 (thỉnh vật đầu thực). Ý nghĩa là: Don’t Feed the Animals! Không cho động vật hoang dã ăn.
请勿投食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Don’t Feed the Animals! Không cho động vật hoang dã ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿投食
- 全家 安好 , 请勿 挂念
- cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ
- 请勿 抽烟
- Vui lòng không hút thuốc.
- 油漆 未干 , 请勿 触摸
- Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.
- 工作 时间 , 请勿打扰
- Trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
- 他们 正在 开会 , 请勿打扰
- Họ đang họp, xin đừng làm phiền.
- 每 一次 投食 的 分量 就要 7 、 8 粒饭
- Mỗi một lần bón ăn thì khẩu phần cần 7-8 hạt cơm.
- 你 可以 亲自 投票 或 请 人 代理
- Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.
- 施工 重地 , 请勿 入内
- Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勿›
投›
请›
食›