Đọc nhanh: 请勿吸烟 (thỉnh vật hấp yên). Ý nghĩa là: Không hút thuốc, Xin đừng hút thuốc.
请勿吸烟 khi là Câu thường (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Không hút thuốc
No smoking
✪ 2. Xin đừng hút thuốc
Please do not smoke
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿吸烟
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 请勿 抽烟
- Vui lòng không hút thuốc.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 他们 正在 开会 , 请勿打扰
- Họ đang họp, xin đừng làm phiền.
- 门上 写 着 几个 字 : 请勿 抽烟
- Trên cửa viết vài chữ: "xin đừng hút thuốc".
- 这里 存放 的 是 易燃物品 , 请 不要 吸烟 ?
- Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?
- 他 没有 吸烟 的 嗜好
- Anh ta không có sở thích hút thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勿›
吸›
烟›
请›