Đọc nhanh: 请保护古迹 (thỉnh bảo hộ cổ tích). Ý nghĩa là: Please Protect Historic Sites! Hãy bảo vệ di tích cổ.
请保护古迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Please Protect Historic Sites! Hãy bảo vệ di tích cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请保护古迹
- 保存 古迹
- bảo tồn di tích cổ
- 他们 注重 保护 员工 的 安全
- Họ chú trọng bảo vệ an toàn của nhân viên.
- 古迹 保存 得 很 好
- Di tích cổ được bảo tồn rất tốt.
- 我们 应该 保护 古迹
- Chúng ta nên bảo vệ di tích cổ.
- 古迹 受 政府 的 保护
- Di tích được chính phủ bảo vệ.
- 政府 要 有 政策 保护 古城
- Chính phủ cần có chính sách để bảo vệ các thành phố cổ.
- 修复 古迹 保护 文化遗产
- Khôi phục di tích để bảo vệ di sản văn hóa.
- 我们 应该 积极 保护 名胜古迹 , 不 应该 破坏
- Chúng ta nên tích cực gìn giữ bảo vệ các danh làm thắng cảnh, và không nên phá hoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
古›
护›
请›
迹›