Đọc nhanh: 请勿跨越 (thỉnh vật khoá việt). Ý nghĩa là: No Crossing! Cấm người đi bộ cắt ngang.
请勿跨越 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. No Crossing! Cấm người đi bộ cắt ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿跨越
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 油漆 未干 , 请勿 触摸
- Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.
- 他 的 思想 跨越 了 古今
- Tư tưởng của ông ấy xuyên suốt cổ kim.
- 他们 跨越 了 文化差异
- Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.
- 工作 时间 , 请勿打扰
- Trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
- 他们 正在 开会 , 请勿打扰
- Họ đang họp, xin đừng làm phiền.
- 应 越南 国家 主席 的 邀请
- Nhận lời mời của chủ tịch nước Việt Nam.
- 她 跨越 了 原有 阶位
- Cô ấy vượt qua được cấp ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勿›
请›
越›
跨›