Đọc nhanh: 请关机 (thỉnh quan cơ). Ý nghĩa là: Vui lòng tắt máy.
请关机 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vui lòng tắt máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请关机
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他 在 行政 机关 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 各 机关 人员 积极 工作
- Nhân viên các cơ quan làm việc tích cực.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 他 祈请 老师 再 给 他 一次 机会
- Anh ấy cầu xin thầy giáo cho anh ấy một cơ hội nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
机›
请›