Các biến thể (Dị thể) của 规
䂓 椝 槼 𧠹 𧠺 𩑬
規
规 là gì? 规 (Quy). Bộ Kiến 見 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一一ノ丶丨フノフ). Ý nghĩa là: 3. cái compa. Từ ghép với 规 : 紋規 Com pa đo răng, 陋規 Lề thói hủ lậu, 墨守成規 Khư khư ôm lấy lề thói cũ rích, 相規以善 Khuyên nhau làm điều phải Chi tiết hơn...