规则性效应 guīzé xìng xiàoyìng
volume volume

Từ hán việt: 【quy tắc tính hiệu ứng】

Đọc nhanh: 规则性效应 (quy tắc tính hiệu ứng). Ý nghĩa là: hiệu ứng đều đặn.

Ý Nghĩa của "规则性效应" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

规则性效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiệu ứng đều đặn

regularity effect

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规则性效应

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 应当 yīngdāng 遵守规则 zūnshǒuguīzé

    - Mọi người nên tuân thủ quy tắc.

  • volume volume

    - zhè tiáo 规则 guīzé 具有 jùyǒu 一般性 yìbānxìng

    - Quy tắc này có tính chất chung.

  • volume volume

    - 违反 wéifǎn 交通规则 jiāotōngguīzé de 人应 rényīng 受到 shòudào 惩罚 chéngfá

    - Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.

  • volume volume

    - zhè 规则 guīzé qiè 难以 nányǐ 适应 shìyìng

    - Những quy tắc này khắc nghiệt, khó thích ứng.

  • volume volume

    - 应当 yīngdāng 遵守 zūnshǒu 交通规则 jiāotōngguīzé

    - Bạn nên tuân thủ các quy tắc giao thông.

  • volume volume

    - duì xīn 规则 guīzé 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy cảm thấy bối rối với quy tắc mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 严格 yángé 遵守规则 zūnshǒuguīzé

    - Chúng ta phải nghiêm túc tuân thủ quy tắc.

  • volume volume

    - 公民 gōngmín 应该 yīnggāi 遵守 zūnshǒu 法律 fǎlǜ 规则 guīzé

    - Công dân nên tuân thủ quy tắc pháp luật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tắc
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOLN (月人中弓)
    • Bảng mã:U+5219
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao