Đọc nhanh: 规勉 (quy miễn). Ý nghĩa là: khuyên nhủ động viên.
规勉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuyên nhủ động viên
观劝勉励
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规勉
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 互相 劝勉
- khuyến khích lẫn nhau.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 互相 规正
- khuyên bảo nhau
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 互相 勉励
- khuyến khích lẫn nhau.
- 黾勉 从事
- gắng sức làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勉›
规›