Đọc nhanh: 规则引擎 (quy tắc dẫn kình). Ý nghĩa là: Rule Engine.
规则引擎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rule Engine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规则引擎
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他们 蔑视 这个 规则
- Họ coi thường quy tắc này.
- 他 对 新 规则 很 疑惑
- Anh ấy rất nghi ngờ về quy tắc mới.
- 这 规则 注定 引发 讨论
- Quy tắc này đã định sẽ gây ra thảo luận.
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
引›
擎›
规›