Đọc nhanh: 规例 (quy lệ). Ý nghĩa là: quy định. Ví dụ : - 有否法例或规例容许以非“真金白银”买卖股票? Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
规例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy định
regulations
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规例
- 交 例规
- nộp tiền của theo kiểu cũ.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 规定 率 皆 如此 无例外
- Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 这个 规定 没有 例外
- Quy định này không có trường hợp ngoại lệ.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 大家 都 得 遵守 规定 , 谁 也 不能 例外
- mọi người đều phải tuân theo qui định, không ngoại trừ một ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
规›