规定动作 guīdìng dòngzuò
volume volume

Từ hán việt: 【quy định động tá】

Đọc nhanh: 规定动作 (quy định động tá). Ý nghĩa là: động tác quy định (trong thể dục thể thao).

Ý Nghĩa của "规定动作" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

规定动作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. động tác quy định (trong thể dục thể thao)

某些体育项目 (如跳水、体操等) 比赛时,规定运动员必须做的整套或单个的动作

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规定动作

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 规定 guīdìng 每天 měitiān 工作 gōngzuò 八小时 bāxiǎoshí

    - Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 暴动 bàodòng 看作 kànzuò shì 政治 zhèngzhì shàng 稳定 wěndìng de 征兆 zhēngzhào

    - Cuộc nổi loạn lần này có thể coi là dấu hiệu của sự bất ổn chính trị.

  • volume volume

    - 条文 tiáowén 规定 guīdìng 比较 bǐjiào 活动 huódòng

    - điều khoản quy định tương đối linh hoạt.

  • volume volume

    - 制作 zhìzuò 规范 guīfàn de dìng 损单 sǔndān

    - tạo một hóa đơn đền bù tiêu chuẩn

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn 规定 guīdìng 病人 bìngrén 遵守 zūnshǒu 作息时间 zuòxīshíjiān

    - Bệnh viện yêu cầu bệnh nhân tuân thủ thời gian nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - qǐng zài 合约 héyuē de 规定 guīdìng jiān 工作 gōngzuò

    - Xin hãy làm việc trong giới hạn của hợp đồng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 规定 guīdìng 限制 xiànzhì 活动 huódòng 范围 fànwéi

    - Những quy định này hạn chế phạm vi hoạt động.

  • volume volume

    - 严格 yángé 遵守 zūnshǒu 规定 guīdìng

    - Anh ấy nghiêm ngặt tuân thủ quy định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao