Đọc nhanh: 规尺 (quy xích). Ý nghĩa là: Thước (dụng cụ đo); thước đo cỡ.
规尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thước (dụng cụ đo); thước đo cỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规尺
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 饮食 不 规律 容易 生病
- Ăn uống không đều đặn dễ gây bệnh.
- 不成文 规矩
- phép tắt bất thành văn
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
规›