Đọc nhanh: 规定余额 (quy định dư ngạch). Ý nghĩa là: Yêu cầu số dư.
规定余额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yêu cầu số dư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规定余额
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他 厘定 了 新 的 规章制度
- Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.
- 他 违反 了 学校 的 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định của trường học.
- 他 命令 员工 遵守 规定
- Anh ấy ra lệnh cho nhân viên tuân thủ quy định.
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
- 如果 超过 规定 时间 , 会 加收 额外 费用
- Nếu vượt quá thời gian quy định, sẽ bị tính thêm phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
定›
规›
额›