Đọc nhanh: 规则化 (quy tắc hoá). Ý nghĩa là: đều đặn.
规则化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đều đặn
regularity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规则化
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他 违反 了 交通规则
- Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.
- 他 对 新 规则 很 疑惑
- Anh ấy rất nghi ngờ về quy tắc mới.
- 他们 企图 改变 规则
- Họ định thay đổi quy tắc.
- 他们 遵 规则 进行 比赛
- Bọn họ tuân theo quy tắc tiến hành thi đấu.
- 他 对 新 规则 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối với quy tắc mới.
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
化›
规›