规定价格 guīdìng jiàgé
volume volume

Từ hán việt: 【quy định giá các】

Đọc nhanh: 规定价格 (quy định giá các). Ý nghĩa là: để sửa giá.

Ý Nghĩa của "规定价格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

规定价格 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để sửa giá

to fix the price

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规定价格

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng 价格 jiàgé 趋向 qūxiàng 稳定 wěndìng

    - Giá thị trường có xu hướng ổn định.

  • volume volume

    - 主板 zhǔbǎn 价格 jiàgé 趋于稳定 qūyúwěndìng

    - Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.

  • volume volume

    - zhè zhǐ xiāng zuān de 名牌 míngpái 手表 shǒubiǎo 价格 jiàgé 肯定 kěndìng 不菲 bùfěi a

    - Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 提高 tígāo 价格 jiàgé

    - Họ quyết định tăng giá.

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào shàng de xié hěn 好看 hǎokàn 一定 yídìng 价格不菲 jiàgébùfěi

    - Đôi giày trên quảng cáo rất đẹp, chắc chắn rất đắt tiền.

  • volume volume

    - àn 商品 shāngpǐn 等级 děngjí 规定 guīdìng 价格 jiàgé

    - Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 继续 jìxù 严格 yángé 考试 kǎoshì 规定 guīdìng

    - Trường học tiếp tục thắt chặt quy định thi cử.

  • volume volume

    - 严格 yángé 遵守 zūnshǒu 规定 guīdìng

    - Anh ấy nghiêm ngặt tuân thủ quy định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao