Đọc nhanh: 规复 (quy phục). Ý nghĩa là: hồi phục; khôi phục; thu phục; thu hồi. Ví dụ : - 规复约法 khôi phục hiến pháp.. - 规复中原 khôi phục Trung Nguyên
规复 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồi phục; khôi phục; thu phục; thu hồi
恢复 (机构、制度等);收复 (失地)
- 规复 约法
- khôi phục hiến pháp.
- 规复 中原
- khôi phục Trung Nguyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规复
- 规复 约法
- khôi phục hiến pháp.
- 规复 中原
- khôi phục Trung Nguyên
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 官场 上 的 规则 很 复杂
- Quy tắc ở quan trường rất phức tạp.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
规›