Các biến thể (Dị thể) của 矜
㥤 㮗 仱 矝 鰥 𥍵 𥎊 𥎚
矜 là gì? 矜 (Căng, Quan). Bộ Mâu 矛 (+4 nét). Tổng 9 nét but (フ丶フ丨ノノ丶丶フ). Ý nghĩa là: khoe khoang, Xót thương., Tự khoe mình., Cái cán giáo., Khổ nhọc.. Từ ghép với 矜 : 矜惘 Thương hại, 驕矜之氣 Vẻ kiêu căng (ra mặt) Chi tiết hơn...