Đọc nhanh: 矜悯 (căng mẫn). Ý nghĩa là: Xót thương..
矜悯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xót thương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矜悯
- 矜持
- mất tự nhiên.
- 毫无 骄矜 之气
- không một chút kiêu căng.
- 力戒 矜夸
- cố tránh khoa trương.
- 她 在 陌生人 面前 很 矜持
- Cô ấy rất thận trọng trước người lạ.
- 小王 矜持 地 说出 了 真相
- Tiểu Vương dè dặt nói ra sự thật.
- 怜悯之心
- tấm lòng cảm thông.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 她 悲悯 病人 的 痛苦
- Cô ấy thương xót nỗi đau của bệnh nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悯›
矜›