Đọc nhanh: 矜贵 (căng quý). Ý nghĩa là: tự phụ; kiêu ngạo; tự cao tự đại, cao quý.
矜贵 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tự phụ; kiêu ngạo; tự cao tự đại
以地位高贵而倨傲自大
✪ 2. cao quý
高贵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矜贵
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 什么 贵不贵 的 , 喜欢 就 买 吧
- Đắt gì mà đắt, thích thì mua đi.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 人贵 有 自知之明
- Con người quý ở chỗ tự biết mình.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
- 今年 的 水果 很 贵
- Trái cây năm nay rất đắt.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矜›
贵›