矜贵 jīn guì
volume volume

Từ hán việt: 【căng quý】

Đọc nhanh: 矜贵 (căng quý). Ý nghĩa là: tự phụ; kiêu ngạo; tự cao tự đại, cao quý.

Ý Nghĩa của "矜贵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矜贵 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tự phụ; kiêu ngạo; tự cao tự đại

以地位高贵而倨傲自大

✪ 2. cao quý

高贵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矜贵

  • volume volume

    - 云贵高原 yúnguìgāoyuán

    - cao nguyên Vân Quý

  • volume volume

    - 什么 shénme 贵不贵 guìbùguì de 喜欢 xǐhuan jiù mǎi ba

    - Đắt gì mà đắt, thích thì mua đi.

  • volume volume

    - 黑色 hēisè jiǔ shí hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hòn đá đen đó rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ gǎo 一个 yígè 贵宾 guìbīn 预览 yùlǎn

    - Có thể có một bản xem trước VIP

  • volume volume

    - 人贵 rénguì yǒu 自知之明 zìzhīzhīmíng

    - Con người quý ở chỗ tự biết mình.

  • volume volume

    - 人参 rénshēn shì 一种 yīzhǒng 珍贵 zhēnguì de 药材 yàocái

    - Nhân sâm là một loại dược liệu quý.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 水果 shuǐguǒ hěn guì

    - Trái cây năm nay rất đắt.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng zuì 珍贵 zhēnguì de shì 亲情 qīnqíng

    - Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mâu 矛 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Jīn , Qín
    • Âm hán việt: Căng , Quan
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHOIN (弓竹人戈弓)
    • Bảng mã:U+77DC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao