矜夸 jīnkuā
volume volume

Từ hán việt: 【căng khoa】

Đọc nhanh: 矜夸 (căng khoa). Ý nghĩa là: kiêu căng; kiêu ngạo; khoa trương; tự cao tự đại. Ví dụ : - 力戒矜夸。 cố tránh khoa trương.

Ý Nghĩa của "矜夸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矜夸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiêu căng; kiêu ngạo; khoa trương; tự cao tự đại

骄傲自夸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 力戒 lìjiè 矜夸 jīnkuā

    - cố tránh khoa trương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矜夸

  • volume volume

    - 力戒 lìjiè 矜夸 jīnkuā

    - cố tránh khoa trương.

  • volume volume

    - de 描述 miáoshù 有点 yǒudiǎn 夸张 kuāzhāng

    - Mô tả của anh ấy có hơi khoa trương.

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 夸张 kuāzhāng 离谱 lípǔ

    - Câu chuyện của anh ấy phóng đại đến mức vô lý.

  • volume volume

    - de 表演 biǎoyǎn 有点 yǒudiǎn 夸张 kuāzhāng

    - Phần biểu diễn của anh ấy có hơi khoa trương.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 夸张 kuāzhāng 手法 shǒufǎ hěn 反感 fǎngǎn

    - Phương pháp phóng đại trong bài viết này rất phản cảm.

  • volume volume

    - 夸张 kuāzhāng le 自己 zìjǐ de 经验 jīngyàn

    - Anh ấy đã thổi phồng kinh nghiệm của mình.

  • volume volume

    - de 夸张 kuāzhāng 引起 yǐnqǐ le 大家 dàjiā de 注意 zhùyì

    - Sự khoa trương của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 夸奖 kuājiǎng 同事 tóngshì

    - Anh ấy thích khen đồng nghiệp của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuā
    • Âm hán việt: Khoa , Khoã
    • Nét bút:一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMMS (大一一尸)
    • Bảng mã:U+5938
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mâu 矛 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Jīn , Qín
    • Âm hán việt: Căng , Quan
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHOIN (弓竹人戈弓)
    • Bảng mã:U+77DC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ trái nghĩa