Đọc nhanh: 烂污货 (lạn ô hoá). Ý nghĩa là: người phụ nữ buông thả, con đĩ.
烂污货 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người phụ nữ buông thả
loose woman
✪ 2. con đĩ
slut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂污货
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 烂污货
- con gái hư; đàn bà phóng đãng.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
污›
烂›
货›