Đọc nhanh: 烂片 (lạn phiến). Ý nghĩa là: phim dud.
烂片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim dud
dud movie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂片
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 未来 一片 灿烂
- Tương lai rực rỡ.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烂›
片›