Đọc nhanh: 烂然 (lạn nhiên). Ý nghĩa là: rạng rỡ; rỡ rỡ; rực rỡ.
烂然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rạng rỡ; rỡ rỡ; rực rỡ
显明灿烂的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂然
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 一摊 烂泥
- ao bùn lầy.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 一体 浑然
- một khối
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烂›
然›