烂泥 lànní
volume volume

Từ hán việt: 【lạn nê】

Đọc nhanh: 烂泥 (lạn nê). Ý nghĩa là: bùn lầy; bùn nhão; bùn loãng; chất nhờn; nhớt, bùn hoa. Ví dụ : - 烂泥坑。 hố bùn nhão.. - 一摊烂泥。 ao bùn lầy.

Ý Nghĩa của "烂泥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烂泥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bùn lầy; bùn nhão; bùn loãng; chất nhờn; nhớt

稀烂的泥

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烂泥 lànní kēng

    - hố bùn nhão.

  • volume volume

    - 一摊 yītān 烂泥 lànní

    - ao bùn lầy.

✪ 2. bùn hoa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂泥

  • volume volume

    - 烂醉如泥 lànzuìrúní

    - say quắt cần câu; say bét nhè.

  • volume volume

    - 一摊 yītān 烂泥 lànní

    - ao bùn lầy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 齐膝 qíxī de 烂泥 lànní 堆积物 duījīwù 磕磕绊绊 kēkebànbàn 来到 láidào 遇难者 yùnànzhě 身旁 shēnpáng

    - Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.

  • volume volume

    - 烂泥 lànní kēng

    - hố bùn nhão.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 一脚 yījiǎo cǎi dào 烂泥 lànní le

    - Tôi vô tình giẫm vào bùn.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng de 很烂 hěnlàn

    - Bùn trên đất rất nhão.

  • volume volume

    - 题目 tímù 讲得 jiǎngdé 烂熟 lànshú

    - Ông đã giải thích chủ đề một cách vô cùng kỹ lưỡng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài niǎn 河里 hélǐ de 淤泥 yūní

    - Họ đang nạo vét bùn dưới sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao