Đọc nhanh: 烂泥 (lạn nê). Ý nghĩa là: bùn lầy; bùn nhão; bùn loãng; chất nhờn; nhớt, bùn hoa. Ví dụ : - 烂泥坑。 hố bùn nhão.. - 一摊烂泥。 ao bùn lầy.
烂泥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bùn lầy; bùn nhão; bùn loãng; chất nhờn; nhớt
稀烂的泥
- 烂泥 坑
- hố bùn nhão.
- 一摊 烂泥
- ao bùn lầy.
✪ 2. bùn hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂泥
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 一摊 烂泥
- ao bùn lầy.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 烂泥 坑
- hố bùn nhão.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 地上 的 泥 很烂
- Bùn trên đất rất nhão.
- 他 把 题目 讲得 烂熟
- Ông đã giải thích chủ đề một cách vô cùng kỹ lưỡng.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
烂›