Đọc nhanh: 烂污 (lạn ô). Ý nghĩa là: phân lỏng, phóng đãng; hư hỏng; phóng túng; bừa bãi; lang chạ (thường dùng chỉ phụ nữ). Ví dụ : - 烂污货。 con gái hư; đàn bà phóng đãng.
烂污 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phân lỏng
稀屎
✪ 2. phóng đãng; hư hỏng; phóng túng; bừa bãi; lang chạ (thường dùng chỉ phụ nữ)
指行为放荡不端 (多指女人)
- 烂污货
- con gái hư; đàn bà phóng đãng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂污
- 烂污货
- con gái hư; đàn bà phóng đãng.
- 他 昨晚 喝 得 烂醉
- Anh ấy uống đến mức say xỉu tối qua.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 他 擀 去 桌上 污渍
- Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.
- 他 总污 别人 的 名声
- Anh ấy luôn xúc phạm danh tiếng người khác.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 他 把 题目 讲得 烂熟
- Ông đã giải thích chủ đề một cách vô cùng kỹ lưỡng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
污›
烂›