烂桃花 làn táohuā
volume volume

Từ hán việt: 【lạn đào hoa】

Đọc nhanh: 烂桃花 (lạn đào hoa). Ý nghĩa là: mối tình không hạnh phúc.

Ý Nghĩa của "烂桃花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烂桃花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mối tình không hạnh phúc

unhappy love affair

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂桃花

  • volume volume

    - 娇艳 jiāoyàn de 桃花 táohuā

    - đoá hoa đào xinh tươi.

  • volume volume

    - 桃花 táohuā 盛开 shèngkāi

    - Hoa đào nở rộ.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 桃花 táohuā 开始 kāishǐ 绽放 zhànfàng

    - Hiện nay hoa đào đã bắt đầu nở rộ.

  • volume volume

    - 河边 hébiān de 桃花 táohuā 特别 tèbié 美丽 měilì

    - Hoa đào bên bờ sông rất đẹp.

  • volume volume

    - 樱桃 yīngtáo 葡萄 pútao 容易 róngyì làn

    - Đào và nho dễ thối rữa.

  • volume volume

    - de 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng mǎn le 桃花 táohuā

    - Sân của cô ấy trồng đầy hoa đào.

  • volume volume

    - 桃花 táohuā 杏花 xìnghuā kāi 格外 géwài de 茂盛 màoshèng

    - Hoa đào hoa hạnh nở thật tươi tốt.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 五颜六色 wǔyánliùsè de 花朵 huāduǒ 收起 shōuqǐ 灿烂 cànlàn de 笑容 xiàoróng 静静地 jìngjìngdì 孕育 yùnyù zhe 自己 zìjǐ de 种子 zhǒngzi

    - Những bông hoa đủ màu đủ loại rực rỡ trong tiết trời mùa hạ đã thu lại nụ cười rạng rỡ, lặng lẽ ấp ủ những sinh cơ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao