Đọc nhanh: 烂烂 (lạn lạn). Ý nghĩa là: rỡ rỡ.
烂烂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rỡ rỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂烂
- 伤口 烂 了
- Vết thương bị mưng mủ rồi.
- 他 面对 困难 总是 摆烂
- Anh ấy luôn bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
- 别摆烂 , 赶紧 解决问题
- Đừng có buông xuôi nữa, mau giải quyết vấn đề đi.
- 伤口 已经 溃烂 化脓
- vết thương lở loét mưng mủ.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 他 穿着 破烂 的 衣服
- Anh ấy mặc quần áo rách nát.
- 他爸 年轻 时烂 赌 , 输光 钱 还 被 人 剁 了 一根 手指 尾
- Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.
- 你 是 我 心中 的 太阳 , 我 的 世界 因 你 而 灿烂
- Em là mặt trời trong trái tim anh, thế giới của anh trở nên rực rỡ nhờ có em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烂›