Các biến thể (Dị thể) của 搞
攪
敲 靠 𢲤
搞 là gì? 搞 (Cảo). Bộ Thủ 手 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一丶一丨フ一丨フ丨フ一). Ý nghĩa là: Làm, tiến hành, khai mở. Từ ghép với 搞 : 搞教育工作 Làm công tác giáo dục, 搞通思想 Đả thông tư tưởng, 搞陰謀詭計 Giở âm mưu quỷ kế, 搞調查研究 Tiến hành điều tra nghiên cứu, 搞運動 Triển khai phong trào Chi tiết hơn...