搞三搞四 gǎo sān gǎo sì
volume volume

Từ hán việt: 【cảo tam cảo tứ】

Đọc nhanh: 搞三搞四 (cảo tam cảo tứ). Ý nghĩa là: làm bừa bãi; chung chạ; làm loạn; làm bậy; ... chỉ những hành động; việc làm không đứng đắn.

Ý Nghĩa của "搞三搞四" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搞三搞四 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm bừa bãi; chung chạ; làm loạn; làm bậy; ... chỉ những hành động; việc làm không đứng đắn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搞三搞四

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 搞鬼 gǎoguǐ

    - không sợ nó ngấm ngầm giở trò

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 做事 zuòshì 应该 yīnggāi 敢作敢当 gǎnzuògǎndāng 应该 yīnggāi 推三阻四 tuīsānzǔsì

    - Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.

  • volume volume

    - 三加 sānjiā 等于 děngyú

    - Ba cộng bốn bằng bảy.

  • volume volume

    - 圣人 shèngrén jiǎn 不会 búhuì lái gǎo 三人行 sānrénxíng

    - Saint Jane đã không làm cho nó trở thành ba người.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 地上 dìshàng jiù 积起 jīqǐ le 三四寸 sānsìcùn hòu de xuě

    - chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 特别 tèbié 简单 jiǎndān què 搞错 gǎocuò le

    - Vấn đề đơn giản nhưng anh ấy hiểu sai.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 只想 zhǐxiǎng 工作 gōngzuò 搞好 gǎohǎo 从不 cóngbù 企求 qǐqiú 什么 shénme

    - Anh ấy chỉ muốn làm việc thật tốt, chứ không hề trông mong gì khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WC (田金)
    • Bảng mã:U+56DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRB (手卜口月)
    • Bảng mã:U+641E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao