Đọc nhanh: 搞基 (cảo cơ). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) để tham gia vào các hoạt động tình dục đồng giới nam. Ví dụ : - 大凡搞基本建设的单位,流动性都比较大。 nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
搞基 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) để tham gia vào các hoạt động tình dục đồng giới nam
(slang) to engage in male homosexual practices
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搞基
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
搞›