Đọc nhanh: 搞不懂 (cảo bất đổng). Ý nghĩa là: không thể hiểu được (sth).
搞不懂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể hiểu được (sth)
unable to make sense of (sth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搞不懂
- 不怕 他 搞鬼
- không sợ nó ngấm ngầm giở trò
- 不 懂 礼数
- không hiểu lễ nghi.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 他 不 懂 这个 规矩
- Anh ấy không hiểu quy tắc này.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 真 搞不懂 你 为什么 这么 享受 尸体解剖
- Tôi không biết làm thế nào bạn có thể thích khám nghiệm tử thi.
- 这个 项目 怎么 这么 复杂 , 搞不懂 !
- Dự án này sao mà phức tạp, không hiểu nổi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
懂›
搞›