Đọc nhanh: 搞乌龙 (cảo ô long). Ý nghĩa là: xem thêm 烏龍球 | 乌龙球, làm rối tung một cái gì đó lên.
搞乌龙 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem thêm 烏龍球 | 乌龙球
see also 烏龍球|乌龙球 [wū lóng qiú]
✪ 2. làm rối tung một cái gì đó lên
to mess something up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搞乌龙
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
搞›
龙›