掀动 xiān dòng
volume volume

Từ hán việt: 【hiên động】

Đọc nhanh: 掀动 (hiên động). Ý nghĩa là: phát động (chiến tranh), sôi động; động đậy. Ví dụ : - 胜利的消息一传开整个村子都掀动了。 tin thắng lợi truyền đi, cả làng sôi động hẳn lên.. - 嘴唇掀动了一下。 môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.

Ý Nghĩa của "掀动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掀动 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phát động (chiến tranh)

发动 (战争)

✪ 2. sôi động; động đậy

翻腾;动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胜利 shènglì de 消息 xiāoxi 传开 chuánkāi 整个 zhěnggè 村子 cūnzi dōu 掀动 xiāndòng le

    - tin thắng lợi truyền đi, cả làng sôi động hẳn lên.

  • volume volume

    - 嘴唇 zuǐchún 掀动 xiāndòng le 一下 yīxià

    - môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掀动

  • volume volume

    - 一动 yīdòng dōu 不动 bùdòng

    - không hề nhúc nhích; không hề cử động.

  • volume volume

    - 嘴唇 zuǐchún 掀动 xiāndòng le 一下 yīxià

    - môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 撼动 hàndòng 山岳 shānyuè

    - một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.

  • volume volume

    - guī shì 卵生 luǎnshēng 动物 dòngwù

    - Rùa là động vật đẻ trứng.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - 一句 yījù huà ràng 感动 gǎndòng le

    - Một câu nói đã làm tôi cảm động.

  • volume volume

    - 胜利 shènglì de 消息 xiāoxi 传开 chuánkāi 整个 zhěnggè 村子 cūnzi dōu 掀动 xiāndòng le

    - tin thắng lợi truyền đi, cả làng sôi động hẳn lên.

  • volume volume

    - 一席话 yīxíhuà 引动 yǐndòng 思乡 sīxiāng de 情怀 qínghuái

    - buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Hiên , Hân
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6380
    • Tần suất sử dụng:Cao