Đọc nhanh: 掀涌 (hiên dũng). Ý nghĩa là: bong bóng lên, để kiểm tra.
掀涌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bong bóng lên
to bubble up
✪ 2. để kiểm tra
to seethe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掀涌
- 他 掀起 了 重 箱子
- Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên.
- 嘴唇 掀动 了 一下
- môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 鲜血 不断 涌出来
- Máu tươi không ngừng trào ra.
- 他 掀开 了 锅盖
- Anh ấy mở nắp nồi ra.
- 受惊 的 牛群 向 牧场 涌 去
- Bầy bò bị kinh sợ chạy về trang trại.
- 刀割 中 了 他 的 脖子 , 血 不断 涌出来
- Con dao cứa vào cổ anh ấy, máu không ngừng tuôn ra.
- 千言万语 涌到 喉头 , 却 又 吞咽 了 下去
- Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掀›
涌›