掀涌 xiān yǒng
volume volume

Từ hán việt: 【hiên dũng】

Đọc nhanh: 掀涌 (hiên dũng). Ý nghĩa là: bong bóng lên, để kiểm tra.

Ý Nghĩa của "掀涌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掀涌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bong bóng lên

to bubble up

✪ 2. để kiểm tra

to seethe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掀涌

  • volume volume

    - 掀起 xiānqǐ le zhòng 箱子 xiāngzi

    - Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên.

  • volume volume

    - 嘴唇 zuǐchún 掀动 xiāndòng le 一下 yīxià

    - môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.

  • volume volume

    - 大批 dàpī 移民 yímín 涌入 yǒngrù le 这个 zhègè 地区 dìqū

    - Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.

  • volume volume

    - 鲜血 xiānxuè 不断 bùduàn 涌出来 yǒngchūlái

    - Máu tươi không ngừng trào ra.

  • volume volume

    - 掀开 xiānkāi le 锅盖 guōgài

    - Anh ấy mở nắp nồi ra.

  • volume volume

    - 受惊 shòujīng de 牛群 niúqún xiàng 牧场 mùchǎng yǒng

    - Bầy bò bị kinh sợ chạy về trang trại.

  • volume volume

    - 刀割 dāogē zhōng le de 脖子 bózi xuè 不断 bùduàn 涌出来 yǒngchūlái

    - Con dao cứa vào cổ anh ấy, máu không ngừng tuôn ra.

  • volume volume

    - 千言万语 qiānyánwànyǔ 涌到 yǒngdào 喉头 hóutóu què yòu 吞咽 tūnyàn le 下去 xiàqù

    - Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Hiên , Hân
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6380
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Chōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Dũng
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENIB (水弓戈月)
    • Bảng mã:U+6D8C
    • Tần suất sử dụng:Cao